Có 1 kết quả:
半截 bàn jié ㄅㄢˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một nửa
Từ điển Trung-Anh
(1) half (of sth)
(2) halfway through
(2) halfway through
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0